1 | GK.33280001 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
2 | GK.33280002 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3 | GK.33280003 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
4 | GK.33280004 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
5 | GK.33280005 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
6 | GK.33280006 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
7 | GK.33280007 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
8 | GK.33280008 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
9 | GK.33280009 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
10 | GK.33280010 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
11 | GK.33280011 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
12 | GK.33280012 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
13 | GK.33280013 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
14 | GK.33280014 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
15 | GK.33280015 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
16 | GK.33280016 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
17 | GK.33280017 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
18 | GK.33280018 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
19 | GK.33280019 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
20 | GK.33280020 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
21 | GK.33280021 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
22 | GK.33280022 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
23 | GK.33280023 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
24 | GK.33280024 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
25 | GK.33280025 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
26 | GK.33280026 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
27 | GK.33280027 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
28 | GK.33280028 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
29 | GK.33280029 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
30 | GK.33280030 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
31 | GK.33280031 | | Âm nhạc 3.: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
32 | KA.00000001 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
33 | KA.00000002 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
34 | KA.00000003 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
35 | KA.00000004 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
36 | KA.00000005 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
37 | KA.00000006 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
38 | KA.00000007 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thu (ch.biên), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp, ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
39 | KA.00000008 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thu (ch.biên), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp, ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
40 | KA.00000009 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thu (ch.biên), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp, ... | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
41 | TK.00002937 | | Hồ Chí Minh về giáo dục/ Phan Ngọc Liên | Từ điển bách khoa | 2007 |
42 | TK.00003152 | | Tuyển tập các mẫu diễn văn, diễn thuyết khai mạc, bế mạc, tổ chức các chương trình dành cho các cấp hội, cơ quan đoàn thể: Năm 2012 theo thông tư hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính của Bộ nội vụ số 01/2011/TT-BNV ngày 19 tháng 01 năm 2021 | Lao Động | 2012 |
43 | TK.00003153 | | Quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp chế độ đặc thủ, chế độ nghỉ thai sản công tác phí, tuyển dụng nâng ngạch, xử lý kỷ luật trách nhiệm bồi thường hoàn trả. chế độ thanh toán tiền nghỉ phép hàng năm trong ngành/ Võ Thị Kim Thanh (xb) | Lao Động | 2014 |
44 | TK.00003154 | | Thiên sử vàng công đoàn Việt Nam 10 kỳ Đại hội/ Trần Ngọc Anh, Lê Minh Châu (Tập hợp và giới thiệu) | Lao Động | 2009 |
45 | TK.00003155 | | Thiên sử vàng công đoàn Việt Nam 10 kỳ Đại hội/ Trần Ngọc Anh, Lê Minh Châu (Tập hợp và giới thiệu) | Lao Động | 2009 |
46 | TK.00003156 | | Bộ quy trình hướng dẫn về công tác cán bộ công đoàn cơ sở/ Trần Ngọc Anh, Lê Minh Châu (Tập hợp và giới thiệu) | Lao Động | 2012 |