1 | GV.00000028 | | Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2006 |
2 | GV.00000029 | Nguyễn Lăng Bình | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lê CĐSP/ Nguyễn Lăng Bình | Giáo dục | 2006 |
3 | GV.00000030 | Nguyễn Lăng Bình | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lê CĐSP/ Nguyễn Lăng Bình | Giáo dục | 2006 |
4 | GV.00000031 | Nguyễn Lăng Bình | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lê CĐSP/ Nguyễn Lăng Bình | Giáo dục | 2006 |
5 | GV.00000533 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ... | Giáo dục | 2013 |
6 | GV.00000534 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ... | Giáo dục | 2013 |
7 | GV.00000535 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền... | Giáo dục | 2013 |
8 | GV.00000536 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền... | Giáo dục | 2013 |
9 | GV.00000537 | | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (tổng ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu | Giáo dục | 2013 |
10 | GV.00000538 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
11 | GV.00000539 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
12 | GV.00000540 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
13 | GV.00000541 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
14 | GV.00000542 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
15 | GV.00000543 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
16 | GV.00000544 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
17 | GV.00000545 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Trọng Đức, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
18 | GV.00000546 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Trọng Đức, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
19 | GV.00000550 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
20 | GV.00000551 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
21 | GV.00000552 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
22 | GV.00000553 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
23 | GV.00000554 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
24 | GV.00000555 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
25 | GV.00000556 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
26 | GV.00000557 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
27 | GV.00000558 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
28 | GV.00000559 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00000560 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00000561 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
31 | GV.00000562 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
32 | GV.00000563 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00000564 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
34 | GV.00000565 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
35 | GV.00000566 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
36 | GV.00000567 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
37 | GV.00000568 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... | Giáo dục | 2010 |
38 | GV.00000569 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... | Giáo dục | 2010 |
39 | GV.00000570 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... | Giáo dục | 2010 |
40 | GV.00000571 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... | Giáo dục | 2010 |
41 | GV.00000572 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... | Giáo dục | 2010 |
42 | GV.00000573 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
43 | GV.00000574 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
44 | GV.00000575 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
45 | GV.00000576 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
46 | GV.00000577 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
47 | GV.00000578 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
48 | GV.00000579 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng, Phan Thị Lạc.. | Giáo dục | 2008 |
49 | GV.00000580 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Phan Thị Lạc, Nguyễn Văn Nghiệp, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
50 | GV.00000581 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Phan Thị Lạc, Nguyễn Văn Nghiệp, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
51 | GV.00000582 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Phan Thị Lạc, Nguyễn Văn Nghiệp, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
52 | GV.00000583 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
53 | GV.00000584 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
54 | GV.00000586 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8/ Nguyễn Vân Anh, Vũ Thị Đào | Giáo dục | 2011 |
55 | GV.00000587 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8/ Nguyễn Vân Anh, Vũ Thị Đào | Giáo dục | 2011 |
56 | GV.00000594 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
57 | GV.00000595 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
58 | GV.00000596 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
59 | GV.00000597 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
60 | GV.00000598 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
61 | GV.00000599 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2011 |
62 | GV.00000601 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
63 | GV.00000602 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
64 | GV.00000603 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
65 | GV.00000604 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
66 | GV.00000605 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
67 | GV.00000606 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
68 | GV.00000607 | | Học và thực hành theo kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
69 | GV.00000608 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
70 | GV.00000609 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
71 | GV.00000610 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
72 | GV.00000611 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
73 | GV.00000612 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
74 | GV.00000613 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
75 | GV.00000614 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
76 | GV.00000615 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
77 | GV.00000616 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
78 | GV.00000617 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
79 | GV.00000618 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
80 | GV.00000619 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
81 | GV.00000620 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
82 | GV.00000621 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 1 tìm hiểu nhu cầu và khả năng của trẻ/ Lê A | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
83 | GV.00000623 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 2 xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
84 | GV.00000624 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 2 xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
85 | GV.00000625 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 2 xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
86 | GV.00000626 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 2 xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
87 | GV.00000627 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 2 xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
88 | GV.00000628 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
89 | GV.00000629 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
90 | GV.00000630 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
91 | GV.00000631 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
92 | GV.00000632 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
93 | GV.00000633 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Kỹ năng giao tiếp/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
94 | GV.00000634 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
95 | GV.00000635 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
96 | GV.00000636 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
97 | GV.00000637 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
98 | GV.00000638 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
99 | GV.00000639 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Điều chỉnh trong dạy học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
100 | GV.00000640 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 5 phát triển hành vi tích cực/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
101 | GV.00000641 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 5 phát triển hành vi tích cực/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
102 | GV.00000642 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 5 phát triển hành vi tích cực/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
103 | GV.00000643 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 5 phát triển hành vi tích cực/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
104 | GV.00000644 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 5 phát triển hành vi tích cực/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
105 | GV.00000645 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
106 | GV.00000646 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
107 | GV.00000647 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
108 | GV.00000648 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
109 | GV.00000649 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
110 | GV.00000650 | | Một số kĩ năng dạy học đặc thù trong lớp học hoà nhập: Bài 6 Sự dụng các thiết bị dạy học trong lớp học hòa nhập/ Lê A (t. b.tập) | Nxb. ĐH Sư phạm | 2008 |
111 | GV.00000652 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 2 Một số kỹ năng dạy trẻ chậm phát triển trí tuệ trong lớp học hòa nhập/ Trần Nho Tuyên (b.soạn), Lê Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân | Nxb. Hà Nội | 2009 |
112 | GV.00000653 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 2 Một số kỹ năng dạy trẻ chậm phát triển trí tuệ trong lớp học hòa nhập/ Trần Nho Tuyên (b.soạn), Lê Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân | Nxb. Hà Nội | 2009 |
113 | GV.00000654 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thính trong lớp học hòa nhập/ Trịnh Đức Duy (Biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
114 | GV.00000655 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 3 Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thính trong lớp học hòa nhập/ Trịnh Đức Duy (Biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
115 | GV.00000656 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thị trong lớp học hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Trịnh Đức Duy (biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
116 | GV.00000657 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 4 Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thị trong lớp học hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Trịnh Đức Duy (biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
117 | GV.00000658 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 5 Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Bùi Thế Hợp (biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
118 | GV.00000659 | | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập: Bài 5 Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hòa nhập/ Lý Quốc Huy, Bùi Thế Hợp (biên soạn), Lê Thu Dinh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
119 | GV.00000665 | | Dạy học lấy học sinh làm trung tâm: Tài liệu tập huấn giáo viên/ S.t., b.s.: Tập thể giáo viên nguồn tiểu học và chuyên viên phòng Giáo dục huyện Duyên Hải, chuyên viên sở Giáo dục và Đào tạo Trà Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
120 | GV.00000666 | | Dạy học lấy học sinh làm trung tâm: Tài liệu tập huấn giáo viên/ S.t., b.s.: Tập thể giáo viên nguồn tiểu học và chuyên viên phòng Giáo dục huyện Duyên Hải, chuyên viên sở Giáo dục và Đào tạo Trà Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
121 | GV.00000681 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Dao | Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm)/ Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm | Giáo dục | 2006 |
122 | GV.00000682 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Dao | Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm)/ Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm | Giáo dục | 2006 |
123 | GV.00000683 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Dao | Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm)/ Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm | Giáo dục | 2006 |
124 | GV.00000685 | Đào Thái Lai | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP/ Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
125 | GV.00000686 | Đào Thái Lai | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP/ Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
126 | GV.00000687 | Đào Thái Lai | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP/ Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
127 | GV.00000688 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
128 | GV.00000689 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
129 | GV.00000690 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
130 | GV.00000691 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
131 | GV.00000692 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
132 | GV.00000693 | Mai, Ngọc Luông | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư Phạm/ Mai Ngọc Luông; Lý Minh Tiến | Giáo dục | 2006 |
133 | GV.00000695 | Hà, Nhật Thăng | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ Trung học Sư phạm lên Cao đẳng Sư phạm)/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan | Giáo dục | 2006 |
134 | GV.00000696 | Hà, Nhật Thăng | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ Trung học Sư phạm lên Cao đẳng Sư phạm)/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan | Giáo dục | 2006 |
135 | GV.00000697 | Hà, Nhật Thăng | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ Trung học Sư phạm lên Cao đẳng Sư phạm)/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan | Giáo dục | 2006 |
136 | GV.00000698 | | Báo cáo số 2 hướng dẫn giáo viên trường tiểu học: Dạy toán và tiếng Việt qua đánh giá kết quả học tập của học sinh lớp năm học 2010-2011/ Nguyễn Thị Bích Lan | . | 2013 |
137 | GV.00000699 | | Báo cáo số 2 hướng dẫn giáo viên trường tiểu học: Dạy toán và tiếng Việt qua đánh giá kết quả học tập của học sinh lớp năm học 2010-2011/ Nguyễn Thị Bích Lan | . | 2013 |
138 | GV.00000700 | | Báo cáo số 2 hướng dẫn giáo viên trường tiểu học: Dạy toán và tiếng Việt qua đánh giá kết quả học tập của học sinh lớp năm học 2010-2011/ Nguyễn Thị Bích Lan | . | 2013 |
139 | GV.00000701 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
140 | GV.00000702 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
141 | GV.00000703 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
142 | GV.00000704 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
143 | GV.00000705 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
144 | GV.00000706 | | Tài liệu hướng dẫn nhân viên hỗ trợ giáo iveen/ Nguyễn Thanh Thủy | . | 2006 |
145 | GV.00000713 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 1 Học tập với hoạt động tích cực của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
146 | GV.00000714 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 1 Học tập với hoạt động tích cực của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
147 | GV.00000715 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 1 Học tập với hoạt động tích cực của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
148 | GV.00000716 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 1 Học tập với hoạt động tích cực của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
149 | GV.00000717 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 1 Học tập với hoạt động tích cực của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
150 | GV.00000719 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
151 | GV.00000720 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
152 | GV.00000721 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
153 | GV.00000722 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
154 | GV.00000723 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
155 | GV.00000724 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 2 dạy học lấy học sinh làm trung tâm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
156 | GV.00000725 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
157 | GV.00000726 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
158 | GV.00000727 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
159 | GV.00000728 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
160 | GV.00000729 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
161 | GV.00000730 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
162 | GV.00000731 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 3 Sự đang dạng trong học tập/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
163 | GV.00000733 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
164 | GV.00000734 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
165 | GV.00000735 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
166 | GV.00000736 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
167 | GV.00000737 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
168 | GV.00000738 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
169 | GV.00000739 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
170 | GV.00000740 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 4 Những rào cản đối với quá trình học tập của trẻ/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
171 | GV.00000741 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
172 | GV.00000742 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
173 | GV.00000743 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
174 | GV.00000744 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
175 | GV.00000745 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
176 | GV.00000746 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
177 | GV.00000747 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 5 Xây dựng kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
178 | GV.00000748 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
179 | GV.00000749 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
180 | GV.00000750 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
181 | GV.00000751 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
182 | GV.00000752 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
183 | GV.00000753 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
184 | GV.00000754 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 6 thực hiện kế hoạch bài học/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
185 | GV.00000755 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
186 | GV.00000756 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
187 | GV.00000757 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
188 | GV.00000758 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
189 | GV.00000759 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
190 | GV.00000760 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
191 | GV.00000761 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 7 Đánh giá/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
192 | GV.00000762 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
193 | GV.00000763 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
194 | GV.00000764 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
195 | GV.00000765 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
196 | GV.00000766 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
197 | GV.00000768 | | Mô đun 1 Dạy học hòa nhập lấy học sinh làm trung tâm: Bài 8 rút khinh nghiệm/ Lý Quốc Huy, Anne-marie Davides, Carlton Aslett | . | 2006 |
198 | GV.00000769 | | Mô đun 8 Xây dựng môi trường học tập hòa nhập, thân thiện, lành mạnh và an toàn: Sự tham gia của cộng đồng/ Lý Quốc Huy, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân (nhóm b.soạn) | . | 2007 |
199 | GV.00000770 | | Mô đun 8 Xây dựng môi trường học tập hòa nhập, thân thiện, lành mạnh và an toàn: Sự tham gia của cộng đồng/ Lý Quốc Huy, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân (nhóm b.soạn) | . | 2007 |
200 | GV.00000771 | | Mô đun 8 Xây dựng môi trường học tập hòa nhập, thân thiện, lành mạnh và an toàn: Sự tham gia của cộng đồng/ Lý Quốc Huy, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân (nhóm b.soạn) | . | 2007 |
201 | GV.00000772 | | Mô đun 8 Xây dựng môi trường học tập hòa nhập, thân thiện, lành mạnh và an toàn: Sự tham gia của cộng đồng/ Lý Quốc Huy, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân (nhóm b.soạn) | . | 2007 |
202 | GV.00000773 | | Mô đun 8 Xây dựng môi trường học tập hòa nhập, thân thiện, lành mạnh và an toàn: Sự tham gia của cộng đồng/ Lý Quốc Huy, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Ngọc Hân (nhóm b.soạn) | . | 2007 |
203 | GV.00002087 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ B.s.: Lê Thị Thu Hương, Lê Thị Lan Anh, Lê Mỹ Dung.... Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |