1 | GK.61010001 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | GK.61010002 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | GK.61010003 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | GK.61010004 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
5 | GK.61010005 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GK.61010006 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GK.61010007 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GK.61010008 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
9 | GK.61010009 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
10 | GK.61010010 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
11 | GK.61010011 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
12 | GK.61010012 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
13 | GK.61010013 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
14 | GK.61010014 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
15 | GK.61010015 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
16 | GK.61010016 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GK.61010017 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | GK.61010018 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
19 | GK.61010019 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
20 | GK.61010020 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
21 | GK.61010021 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
22 | GK.61010022 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
23 | GK.61010023 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
24 | GK.61010024 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
25 | GK.61010025 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
26 | GK.61010026 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
27 | GK.61010027 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
28 | GK.61010028 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
29 | GK.61010029 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
30 | GK.61010030 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
31 | GK.61010031 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
32 | GK.61010032 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
33 | GK.61010033 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
34 | GK.61010034 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
35 | GK.65010001 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.65010002 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
37 | GK.65010003 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
38 | GK.65010004 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.65010005 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.65010006 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.65010007 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.65010008 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.65010009 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.65010010 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.65010011 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.65010012 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.65010013 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.65010014 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.65010015 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.65010016 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.65010017 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.65010018 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.65010019 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.65010020 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
55 | GK.65010021 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
56 | GK.65010022 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
57 | GK.65010023 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.65010024 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.65010025 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.65010026 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.65010027 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.65010028 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.65010029 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.65010030 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.65010031 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.65010032 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.65010033 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.65010034 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.91010001 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
70 | GK.91010002 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
71 | GK.91010003 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
72 | GK.91010004 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
73 | GK.91010005 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
74 | GK.91010006 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
75 | GK.91010007 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
76 | GK.91010008 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
77 | GK.91010009 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
78 | GK.91010010 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
79 | GK.91010011 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
80 | GK.91020001 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.91020002 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.91020003 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.91020004 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.91020005 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.91020006 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.91020007 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.91020008 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.91020009 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.91020010 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.91020011 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.93010001 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
92 | GK.93010002 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
93 | GK.93010003 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
94 | GK.93010004 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
95 | GK.93010005 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
96 | GK.93010006 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
97 | GK.93010007 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
98 | GK.93010008 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
99 | GK.93010009 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
100 | GK.93010010 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
101 | GK.93010011 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
102 | GK.94040001 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
103 | GK.94040002 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
104 | GK.94040003 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
105 | GK.94040004 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
106 | GK.94040005 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
107 | GK.94040006 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
108 | GK.94040007 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
109 | GK.94040008 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
110 | GK.94040009 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
111 | GK.94040010 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
112 | GK.94040011 | | Tiếng Anh 9 = I-leart smart world workbook./ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quên,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Express Publishing; Education Solutions | 2024 |
113 | GK.95010001 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.95010002 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.95010003 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.95010004 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.95010005 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.95010006 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.95010007 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.95010008 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.95010009 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.95010010 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.95010011 | | Khoa học tự nhiên 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.95020001 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.95020002 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.95020003 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.95020004 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.95020005 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.95020006 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.95020007 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.95020008 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.95020009 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.95020010 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.95020011 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.95041001 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.95041002 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.95041003 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.95041004 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.95041005 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.95041006 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.95041007 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.95041008 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.95041009 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.95041010 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.95041011 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9./ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.95042001 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.95042002 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.95042003 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.95042004 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.95042005 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.95042006 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.95042007 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.95042008 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.95042009 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.95042010 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.95042011 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9../ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty CPĐT xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.96030001 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
158 | GK.96030002 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
159 | GK.96030003 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
160 | GK.96030004 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
161 | GK.96030005 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
162 | GK.96030006 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
163 | GK.96030007 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
164 | GK.96030008 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
165 | GK.96030009 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
166 | GK.96030010 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
167 | GK.96030011 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
168 | GK.96050001 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
169 | GK.96050002 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
170 | GK.96050003 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
171 | GK.96050004 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
172 | GK.96050005 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
173 | GK.96050006 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
174 | GK.96050007 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
175 | GK.96050008 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
176 | GK.96050009 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
177 | GK.96050010 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
178 | GK.96050011 | | Công nghệ 9 mô đun “Lắp đặt mạng điện trong nhà”.: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
179 | GK.97010001 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
180 | GK.97010002 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
181 | GK.97010003 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
182 | GK.97010004 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
183 | GK.97010005 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
184 | GK.97010006 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
185 | GK.97010007 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
186 | GK.97010008 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
187 | GK.97010009 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
188 | GK.97010010 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
189 | GK.97010011 | | Mĩ thuật 9.: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2024 |
190 | GK.98021001 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.98021002 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.98021003 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.98021004 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.98021005 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.98021006 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GK.98021007 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GK.98021008 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GK.98021009 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GK.98021010 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GK.98021011 | | Bài tập Ngữ văn 9./ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GK.98022001 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GK.98022002 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GK.98022003 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GK.98022004 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GK.98022005 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GK.98022006 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GK.98022007 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GK.98022008 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GK.98022009 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GK.98022010 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GK.98022011 | | Bài tập Ngữ văn 9../ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GK.99010001 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
213 | GK.99010002 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
214 | GK.99010003 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
215 | GK.99010004 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
216 | GK.99010005 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
217 | GK.99010006 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
218 | GK.99010007 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
219 | GK.99010008 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
220 | GK.99010009 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
221 | GK.99010010 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
222 | GK.99010011 | | Lịch sử và địa lí 9.: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên xuốt phần lịch sử); Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b. kiểm Chủ biên phần địa lí);... | Giáo dục | 2024 |
223 | GV.00002086 | | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục, giáo viên tiểu học về học thông qua chơi/ Phó Đức Hoà, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Hoài Anh.... Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
224 | TK.00002900 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |
225 | TK.00002901 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |
226 | TK.00002902 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |
227 | TK.00002903 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |
228 | TK.00002904 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |
229 | TK.00002905 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2016 |